|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong sáng
| clair; limpide; pur. | | | Trá»i trong sáng | | ciel clair; ciel limpide | | | Văn phong trong sáng | | style limpide; style pur | | | giữ gìn sá»± trong sáng của tiếng nói | | | sauvegarder la pureté de la langue. |
|
|
|
|